Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xâm chiếm
[xâm chiếm]
|
to invade
Từ điển Việt - Việt
xâm chiếm
|
động từ
Giành lấy đất đai bằng quyền hành, vũ lực.
Xâm chiếm đất nước.
Choán hết tâm tư, tình cảm.
Nỗi buồn xâm chiếm tâm hồn.