Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xàng xê
|
danh từ
musical notes
frequent, keep campany with, resort to
Từ điển Việt - Việt
xàng xê
|
danh từ
Làn điệu trong hát bài chòi, cải lương.
Điệu xàng xê.
động từ
Tìm cách để lấy một ít cho mình mà người khác không biết.
Xàng xê một ít tiền quỹ.