Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
xà lách
|
danh từ
Cây cùng họ rau diếp, lá nhỏ và quăn, dùng ăn sống.