Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wraith
[reiθ]
|
danh từ
ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc sau khi người đó chết)