Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wraithlike
|
wraithlike
wraithlike (adj)
ghostlike, spectral, ghostly, ethereal, supernatural, eerie, creepy (informal), insubstantial, otherworldly, indistinct, spooky (informal)