Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wraith
[reiθ]
|
danh từ
ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc sau khi người đó chết)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wraith
|
wraith
wraith (n)
ghost, phantom, apparition, spirit, specter, shade (literary)