Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wound up
|
wound up
wound up (adj)
stressed, stressed out (informal), upset, tense, infuriated, exasperated, annoyed, irritated
antonym: relaxed