Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
workout
|
workout
workout (n)
  • exercise session, exercises, training, aerobics, calisthenics, weightlifting, keep fit
  • test, road test, trial, run