Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
work-related
|
work-related
work-related (adj)
  • in-service, occupational, professional, vocational, job-related, on-the-job
  • occupational, job-related, professional, industrial, working, business