Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wisely
|
wisely
wisely (adv)
  • astutely, intelligently, cleverly, prudently, sensibly, judiciously, sagely (literary), sagaciously (formal)
    antonym: foolishly
  • knowledgeably, learnedly, eruditely, consciously, knowingly, omnisciently
    antonym: ignorantly
  • shrewdly, cunningly, craftily, deviously, wilily, slyly, artfully