Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
windstorm
['windstɔ:m]
|
danh từ
bão
Chuyên ngành Anh - Việt
windstorm
['windstɔ:m]
|
Kỹ thuật
bão
Xây dựng, Kiến trúc
bão
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
windstorm
|
windstorm
windstorm (n)
storm, wind, gale, hurricane, cyclone, tornado, whirlwind, twister (US, informal), dust devil