Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
windscreen
['windskri:n]
|
danh từ
kính chắn gió xe hơi (như) windshield
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
windscreen
|
windscreen
windscreen (n)
windbreak, screen, shelter, barrier