Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
winded
['windid]
|
tính từ
hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa
đã lấy lại hơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
winded
|
winded
winded (adj)
breathless, out of breath, short of breath, panting, gasping, puffing