Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wimple
['wimpl]
|
danh từ
khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ thời Trung cổ)
khăn trùm (của nữ tu sĩ)
chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
làn sóng
ngoại động từ
trùm khăn cho (ai)
nội động từ
chảy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
gợn sóng lăn tăn