Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
willingly
['wiliηli]
|
phó từ
sẵn lòng, vui lòng
tự ý, tự nguyện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
willingly
|
willingly
willingly (adv)
  • freely, readily, gladly, happily, cheerfully, without a fight, voluntarily, of your own accord
    antonym: unwillingly
  • eagerly, enthusiastically, keenly, cooperatively, readily, happily, gamely, with a will
    antonym: reluctantly