Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wife-to-be
|
wife-to-be
wife-to-be (n)
fiancée, girlfriend, future wife, intended (dated or humorous), betrothed, bride