Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whizzer
['wizə]
|
danh từ
cái gì rít (réo) trên không
máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo)
Chuyên ngành Anh - Việt
whizzer
['wizə]
|
Hoá học
máy ly tâm
Kỹ thuật
máy ly tâm; máy tách nước
Sinh học
máy ly tâm
Xây dựng, Kiến trúc
máy li tâm