Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whiz kid
|
whiz kid
whiz kid (n)
prodigy, whiz (informal), genius, wizard (informal), expert, bright spark (UK, informal), boffin (UK, informal)