Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whittle down
|
whittle down
whittle down (v)
cut down, trim, pare down, reduce, diminish, lessen
antonym: increase