Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-paid
['wel'peid]
|
tính từ
được trả lương hậu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-paid
|
well-paid
well-paid (adj)
lucrative, profitable, money-spinning, productive, rewarding, remunerative, gainful