Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-meaning
['wel'mi:niη]
|
tính từ
có thiện chí, có ý tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-meaning
|
well-meaning
well-meaning (adj)
well-intentioned, well-meant, kindly, goodhearted, benevolent, benign
antonym: malicious