Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-founded
['wel'faundid]
|
Cách viết khác : well-grounded ['wel'graundid]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-founded
|
well-founded
well-founded (adj)
logical, understandable, justifiable, substantiated, sound, rational, well-grounded
antonym: illogical