Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
watertight
['wɔ:tətait]
|
tính từ
kín nước (để nước không lọt vào hoặc lọt ra)
(nghĩa bóng) vững chắc, chặt chẽ, không thể bác bỏ được (lý do xin lỗi, chứng cớ vắng mặt); kín kẽ, chặt chẽ (một sự thoả thuận, hợp đồng...)
Chuyên ngành Anh - Việt
watertight
['wɔ:tətait]
|
Xây dựng, Kiến trúc
không thấm nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
watertight
|
watertight
watertight (adj)
  • sealed, waterproof, impermeable, rainproof
    antonym: permeable
  • incontrovertible, unassailable, sound, firm, irrefutable, indisputable
    antonym: weak