Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
watching
['wɔt∫iη]
|
danh từ
sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
watching
|
watching
watching (n)
viewing, inspecting, seeing, observing, looking