Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wasted
['weistid]
|
tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wasted
|
wasted
wasted (adj)
  • exhausted, tired, tired out, worn out, done in (informal), shattered, whacked (UK, informal), washed out, dead beat (slang)
    antonym: fresh
  • missed, misused, lost, unexploited, unused, squandered
  • ravaged, emaciated, atrophied, thin, withered, shrunken, cadaverous
    antonym: healthy
  • futile, fruitless, unproductive, worthless, pointless, needless, useless
    antonym: worthwhile