Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
warship
['wɔ:∫ip]
|
danh từ
tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh)
Từ điển Anh - Anh
warship
|

warship

warship (wôrʹshĭp) noun

A combat ship. Also called man-of-war.