Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
warehouse
['weəhaus]
|
danh từ
kho hàng; kho chứa đồ
(từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng
ngoại động từ
cất vào kho, xếp vào kho
chi phí cho hàng gửi vào kho
Chuyên ngành Anh - Việt
warehouse
['weəhaus]
|
Hoá học
kho hàng hóa
Kinh tế
kho hàng
Kỹ thuật
kho hàng hóa
Sinh học
kho hàng hóa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
warehouse
|
warehouse
warehouse (n)
  • granary, silo, grain elevator, barn, storeroom, hayloft
  • store, depository, depot, stockroom, repository, storeroom