Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
walk in on
|
walk in on
walk in on (v)
barge in, march in, interrupt, intrude, butt in, blunder in