Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vái
|
động từ
to beseech, entreat, beg, supplicate
to greet or pay respect by shaking jpined hands
Từ điển Việt - Việt
vái
|
động từ hoặc danh từ
Hai bàn tay chắp lại giơ lên hạ xuống, tỏ lòng cung kính.
Vái Phật; vái ông bà.