Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vành
[vành]
|
hoop
brim
Brimless hat
Broad-brimmed/narrow-brimmed hat
Chuyên ngành Việt - Anh
vành
[vành]
|
Kỹ thuật
annulus
Toán học
ring
Từ điển Việt - Việt
vành
|
danh từ
Đai tròn bao xung quanh một số vật.
Vành thùng; vành nia.
Bộ phận hình tròn của bánh xe, bằng gỗ hoặc kim loại.
Vành xe bị gãy.
Phần ngoài bao quanh một số vật.
Những lôcôt vành ngoài của vị trí chỉ huy.
Mánh khoé, cách.
động từ
Mở rộng ra; căng tròn ra.
Vành tai ra nghe.