Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vù
[vù]
|
động từ
swollen
Từ điển Việt - Việt
vù
|
tính từ
Có tiếng của vật gì bay qua thật nhanh.
Quạt quay vù vù.
Nhanh đến mức phát ra tiếng gió.
Xe ôtô chạy vù qua.