Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vui chân
|
động từ
to take pleasure/delight in walking
Từ điển Việt - Việt
vui chân
|
tính từ
Thích thú nên cứ bước đi, không chú ý đến đoạn đường và thời gian.
Vui chân đi một mạch đến nơi.