Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vong linh
[vong linh]
|
soul; manes; fetch; wraith
Từ điển Việt - Việt
vong linh
|
danh từ
Phần vô hình còn lại của người đã chết.
Lễ tế cầu cho vong linh người chết được siêu thoát.