Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vinh hạnh
[vinh hạnh]
|
Từ điển Việt - Việt
vinh hạnh
|
danh từ
Điều mang lại vinh dự.
Vinh hạnh được tham dự lễ kỷ niệm lịch sử.
tính từ
Sung sướng có được vinh hạnh.
Sự có mặt của anh là niềm vinh hạnh cho gia đình chúng tôi.