Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
villeinage
['vilinidʒ]
|
danh từ
đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô
thân phận nông nô, chế độ kinh tế nông nô
Từ điển Anh - Anh
villeinage
|

villeinage

villeinage also villainage (vĭlʹə-nĭj) noun

1. The legal status or condition of a villein.

2. The legal tenure by which a villein held land.