Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vigor
['vigə]
|
Cách viết khác : vigour ['vigə]
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như vigour
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vigor
|
vigor
vigor (n)
  • vitality, strength, energy, robustness, power, potency, verve, vim (informal), brio (literary), exuberance, dynamism, heartiness, drive
    antonym: lethargy
  • intensity, strength, force, ferocity, violence, forcefulness, gusto, spirit, punch
    antonym: feebleness
  • potency, life, robustness, stamina, staying power, strength
    antonym: weakness