Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vice-chairman
['vais't∫eəmən]
|
danh từ
( Vice-Chairman ) (viết tắt) VC phó chủ tịch