Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
versant
['və:sənt]
|
danh từ
sườn dốc, dốc núi
tính từ
quan tâm (đến), bận bịu (về, với)
+ with
thông thạo, thông thuộc