Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
venison
['venizn, 'venisn]
|
danh từ
thịt thú rừng săn được
thịt hươu, thịt nai (dùng để ăn)
Chuyên ngành Anh - Việt
venison
['venizn, 'venisn]
|
Hoá học
thịt hươu, thịt nai
Kỹ thuật
thịt hươu, thịt nai
Sinh học
thịt hươu, thịt nai