Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vững mạnh
|
tính từ
strong, powerful
Từ điển Việt - Việt
vững mạnh
|
tính từ
Chịu đựng và vượt qua mọi thử thách.
Củng cố và xây dựng nền kinh tế vững mạnh.