Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vừa rồi
[vừa rồi]
|
lately; recently
Từ điển Việt - Việt
vừa rồi
|
Trước đây một thời gian rất ngắn.
Năm vừa rồi kinh tế gia đình tương đối ổn định.