Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vận mệnh
|
fate, fortune, destiny
Từ điển Việt - Việt
vận mệnh
|
danh từ
Quá trình diễn biến của cuộc sống, nói chung.
Sự thăng trầm, thay đổi của vận mệnh.