Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vẩn đục
[vẩn đục]
|
muddy; turbid
Từ điển Việt - Việt
vẩn đục
|
tính từ
Có nhiều gợn bẩn nổi lên.
Hồ nước bị vẩn đục.