Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
văng mình vào
|
động từ
to throw oneself
to fling oneself
to rush headlong into
to rush, pounce, fall upon (attack)