Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[vó]
|
danh từ
hoof
lift net
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
Bàn chân của một số thú có guốc.
Vó ngựa.
Dụng cụ bắt cá, tôm gồm lưới đặt trong một khung trũng, bốn góc mắc vào bốn đầu gọng để kéo.
Kéo vó tôm.