Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vênh
|
tính từ
Cong một bên.
Bức tranh sơn mài bắt đầu vênh.
động từ
Đưa chếch lên vẻ tự đắc.
Mặt cứ vênh lên trông đáng ghét.