Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vênh vang
[vênh vang]
|
arrogant; haughty; supercilious
Từ điển Việt - Việt
vênh vang
|
tính từ
Kiêu ngạo lộ liễu và lố lăng.
Vênh vang khoác lác để loè bà con.