Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vây hãm
|
động từ
encircle beseige
Từ điển Việt - Việt
vây hãm
|
động từ
Bao vây dài ngày để tiêu diệt hoặc buộc phải đầu hàng.
Cuộc vây hãm kéo dài hơn ba tháng.