Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
upside
['ʌpsaid]
|
danh từ
mặt trên; phần trên, bề mặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
upside
|
upside
upside (n)
advantage, plus (informal), positive (informal), benefit
antonym: disadvantage