Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uprising
['ʌpraiziη]
|
danh từ
sự thức dậy; sự đứng dậy
sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)
cuộc nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
Chuyên ngành Anh - Việt
uprising
['ʌpraiziη]
|
Kỹ thuật
sự nâng lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uprising
|
uprising
uprising (n)
rebellion, revolution, revolt, rising, unrest, mutiny, disturbance, civil disobedience, insurrection